1900 636 648

Địa chỉ IP đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối mạng và truyền tải dữ liệu. Nếu bạn chưa biết IP là gì và nguyên lý hoạt động của địa chỉ này thì đừng bỏ qua những thông tin dưới đây. Bài viết này Mona Media sẽ chia sẻ về địa chỉ IP là gì và các loại địa chỉ IP được ưa chuộng nhất hiện nay.

Địa chỉ IP là gì? 

Địa chỉ IP (Internet Protocol) là một định danh duy nhất cho mỗi thiết bị kết nối với internet. Địa chỉ IP được sử dụng để xác định một thiết bị trong mạng internet và cho phép các thiết bị liên lạc và trao đổi dữ liệu với nhau thông qua giao thức IP. Internet Protocol có thể được sử dụng để truy cập vào các trang web, chia sẻ tệp tin, gửi và nhận thư điện tử, trò chuyện và thực hiện các hoạt động trên mạng.

Địa chỉ IP gồm 4 dãy số, mỗi dãy có giá trị từ 0 đến 255, được phân cách bởi dấu chấm. Địa chỉ Internet Protocol là thông tin quan trọng trên mạng Internet, cho phép hệ thống mạng hiểu rõ vị trí và kết nối giữa các thiết bị. Tuy nhiên, IP cũng có thể bị lộ ra ngoài và không an toàn nếu không được bảo vệ đúng cách.

Địa chỉ IP là gì

Cấu tạo của địa chỉ IP

Địa chỉ IP được cấu tạo bởi các số thập phân, nhưng thực chất chúng được biểu diễn bằng hệ thống nhị phân. IPv4 là loại địa chỉ IP phổ biến nhất và được cấu tạo bởi 32 bit (chuỗi 32 số 0 hoặc 1), được chia thành 4 octet (8 bit mỗi octet). Mỗi octet lại được biểu diễn bằng hệ thập phân, có giá trị từ 0 đến 255, và được ngăn cách bằng dấu chấm.

IPv6 là loại địa chỉ IP mới hơn và được phát triển để đáp ứng yêu cầu tăng trưởng của mạng internet. Địa chỉ IPv6 là một chuỗi 128 bit (gồm 32 ký tự hexa), được chia thành 8 nhóm (mỗi nhóm gồm 4 ký tự hexa), được phân cách bằng dấu hai chấm. Trong cả hai loại địa chỉ IP, các bit đầu tiên được sử dụng để xác định loại địa chỉ và kiểu địa chỉ (unicast, broadcast, multicast, anycast). Các bit còn lại được sử dụng để định danh cho mỗi thiết bị trên mạng.

Vai trò của địa chỉ IP

Vai trò của địa chỉ IP rất quan trọng trong việc kết nối và truy cập internet. Internet Protocol cho phép các thiết bị trao đổi dữ liệu và thông tin với các thiết bị khác trên internet. Đồng thời giao tiếp với các máy chủ, trang web hoặc dịch vụ trên internet để yêu cầu truy cập dữ liệu.

Địa chỉ IP cũng là công cụ cho các nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP) để quản lý và điều hướng dữ liệu trong mạng internet. ISP sẽ cung cấp một địa chỉ IP duy nhất cho mỗi thiết bị hoặc từng nắm giữ một kho địa chỉ IP. Sau đó phân phối địa chỉ IP cho các thiết bị kết nối tới mạng internet để có thể xác định và kiểm soát lưu lượng dữ liệu truy cập vào và ra khỏi mạng internet.

Internet Protocol hỗ trợ quản lý và kiểm soát lưu lượng dữ liệu truy cập trên mạng internet. Địa chỉ IP được sử dụng để giám sát hành vi truy cập internet của người sử dụng. Qua đó hỗ trợ việc tìm kiếm, phân tích thống kê và cho phép sử dụng các dịch vụ mạng, truy cập trang web, ứng dụng và nhiều hệ thống khác.

Vai trò của địa chỉ IP

Ưu, nhược điểm của địa chỉ IP

Một số ưu điểm của địa chỉ IP như sau:

  • Định danh thiết bị: Địa chỉ IP được sử dụng để định danh cho mỗi thiết bị trên mạng internet, cho phép các thiết bị có thể truy cập vào các tài nguyên trên mạng internet một cách chính xác.
  • Dễ dàng quản lý: Người quản trị có thể xác định vị trí của từng thiết bị trong mạng nên địa chỉ IP giúp cho việc quản lý mạng trở nên dễ dàng hơn.
  • Hỗ trợ cho việc liên lạc: Địa chỉ IP cung cấp khả năng liên lạc giữa các thiết bị trên mạng internet, cho phép gửi và nhận các gói tin dữ liệu.
  • Độ tin cậy cao: Địa chỉ IP được thiết kế để đảm bảo tính toàn vẹn và độ tin cậy của dữ liệu truyền qua mạng.
  • Khả năng kết nối đa dạng: Địa chỉ IP cho phép các thiết bị được kết nối với nhau qua nhiều giao thức, bao gồm giao thức TCP/IP và các giao thức khác.

Tuy nhiên, địa chỉ IP cũng gặp phải một số nhược điểm:

  • Kết nối các thiết bị trên mạng internet không hiệu quả: Địa chỉ IP chỉ có thể cung cấp tối đa khoảng 4,3 tỷ địa chỉ, trong khi đó số lượng thiết bị kết nối đến internet ngày càng tăng nhanh chóng. Việc cung cấp địa chỉ IP cho tất cả các thiết bị trên mạng internet sẽ gặp vấn đề.
  • Giảm tốc độ kết nối: Khi thiết lập kết nối giữa các thiết bị trên mạng internet, việc xác định địa chỉ IP và kiểm tra tính toàn vẹn của gói tin dữ liệu có thể làm giảm tốc độ kết nối.
  • Không có bảo mật: Địa chỉ IP có thể dễ dàng bị tấn công bởi các hacker hoặc phần mềm độc hại. Người dùng cần phải có kiến thức về an ninh mạng và sử dụng các công cụ bảo mật để bảo vệ địa chỉ IP của mình.

Xem thêm:

Nguyên lý hoạt động của địa chỉ IP

Nguyên lý hoạt động của địa chỉ IP dựa trên phương thức truyền tải dữ liệu qua mạng sử dụng giao thức IP và bộ định tuyến (router). Khi thiết bị kết nối với mạng Internet, hệ thống mạng sẽ cấp phát một địa chỉ IP đến thiết bị đó, giúp xác định vị trí và kết nối giữa các thiết bị trên mạng. Trong quá trình truyền tải dữ liệu, các gói dữ liệu được đóng gói lại với thông tin về địa chỉ nguồn và địa chỉ đích.

Khi một gói dữ liệu được gửi đi quá nhiều mạng sẽ được chuyển tiếp qua các router (bộ định tuyến) để đến được đích. Để thực hiện việc này, các router phải biết địa chỉ IP của thiết bị gửi và thiết bị nhận thông tin. Router sẽ tiến hành định tuyến (routing) dựa trên thông tin địa chỉ IP và cập nhật định tuyến khi gói dữ liệu di chuyển trên mạng.

Các loại địa chỉ IP sử dụng nhiều nhất

Các loại địa chỉ IP sử dụng nhiều nhất

Dưới đây là những loại địa chỉ IP được sử dụng phổ biến nhất hiện nay.

IP Public

IP Public là địa chỉ IP mà thiết bị của bạn sử dụng để kết nối với Internet và có thể được truy cập bởi các thiết bị khác trên mạng Internet. Đây là địa chỉ duy nhất được cung cấp bởi nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP) và được sử dụng để phân biệt các thiết bị trên mạng Internet.

Mỗi thiết bị kết nối với Internet đều có một địa chỉ IP Public duy nhất. Địa chỉ này có thể được sử dụng để truy cập vào các ứng dụng trực tuyến, trang web, máy chủ và thiết bị khác trên mạng Internet. IP Public cũng là cách các thiết bị khác xác định và liên lạc với thiết bị của bạn.

IP Private

Địa chỉ IP Private là các địa chỉ IP được sử dụng trong mạng nội bộ và không thể truy cập từ Internet công cộng. Những địa chỉ IP Private này được sử dụng để giao tiếp và kết nối các thiết bị như các máy tính, máy chủ, thiết bị mạng, đầu cuối, điểm truy cập… Không ai có thể truy cập vào các thiết bị trong mạng nội bộ của bạn nếu họ không được phép. 

Việc sử dụng địa chỉ IP Private cho phép các tổ chức quản lý các địa chỉ IP của mình một cách hiệu quả. Qua đó không lo sợ rằng các địa chỉ IP của họ sẽ xung đột với các địa chỉ IP trên Internet. Sử dụng địa chỉ IP Private giúp giảm áp lực về số lượng địa chỉ IP sử dụng trên Internet, giúp tiết kiệm địa chỉ IP và tăng khả năng sử dụng cho các thiết bị khác trong hệ thống mạng. 

Sự khác biệt giữa địa chỉ IP Public và IP Private là IP Public có thể được truy cập trực tiếp từ Internet và được cung cấp bởi nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP). Trong khi IP Private chỉ có thể được truy cập bên trong các mạng nội bộ hoặc mạng LAN.

IP Static

IP Static là một loại địa chỉ IP mà không thay đổi trong suốt thời gian sử dụng của thiết bị. Đây là loại IP khác với IP Dynamic trong đó IP Dynamic có thể thay đổi theo một chu kỳ nhất định do nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP) quản lý. IP Static thường được sử dụng cho các máy chủ, thiết bị lưu trữ dữ liệu, máy in và các thiết bị mạng khác vì tính ổn định và đáng tin cậy. 

Với một địa chỉ IP Static, các ứng dụng và dịch vụ có thể dễ dàng truy cập thiết bị đó bằng cách sử dụng địa chỉ IP tương ứng. Người dùng không cần phải quan tâm tới việc thay đổi địa chỉ IP như đối với IP Dynamic. Tuy nhiên, sử dụng IP Static cũng có một số hạn chế nhất định như dễ dàng bị tấn công bởi các kẻ tấn công, không đảm bảo quyền riêng tư của người dùng…

IP Dynamic

Khi kết nối với Internet, mỗi thiết bị sẽ được cấp phát một địa chỉ IP để có thể truy cập và giao tiếp với các thiết bị khác trong mạng Internet. Địa chỉ IP này có thể là địa chỉ IP tĩnh hoặc địa chỉ IP Dynamic. Địa chỉ IP tĩnh là địa chỉ IP không thay đổi, còn địa chỉ IP Dynamic thì được thay đổi sau một khoảng thời gian nhất định.

Thông thường, địa chỉ IP Dynamic được cung cấp bởi nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP) cho các khách hàng của mình. Việc sử dụng địa chỉ IP Dynamic giúp tăng khả năng bảo mật trên Internet. Tuy nhiên, do địa chỉ IP Dynamic thường thay đổi sau một khoảng thời gian nhất định, việc truy cập từ xa vào các thiết bị sử dụng địa chỉ IP Dynamic có thể gặp nhiều khó khăn.

Cách xem địa chỉ IP trên điện thoại

Bạn có thể sử dụng các ứng dụng xem địa chỉ IP trên di động, như IP Tools hoặc Fing. Sau khi cài đặt ứng dụng, bạn chỉ cần mở nó lên và nó sẽ hiển thị địa chỉ IP của điện thoại của bạn. Dưới đây là những bước đơn giản nhất để xem địa chỉ IP trên điện thoại.

Bước 1: Mở cài đặt điện thoại, chọn mục Wi-Fi hoặc Cellular (tùy thuộc vào phiên bản điện thoại của bạn).

Bước 2: Tìm và chọn mạng Wi-Fi hoặc mạng dữ liệu di động đang được kết nối. Tại đây, bạn sẽ thấy địa chỉ IP của điện thoại được hiển thị.

Cách xem địa chỉ IP trên điện thoại

Cách xem địa chỉ IP trên máy tính

Nếu bạn đang sử dụng một số hệ điều hành như Windows hay MacOS thì cũng có thể xem địa chỉ IP trong phần Network and Internet Settings (Cho Windows) hoặc Network Settings (Cho MacOS).  Dưới đây là các bước thông dụng nhất để xem địa chỉ IP trên máy tính.

Bước 1: Mở Command Prompt (Cmd) trên máy tính. Để làm điều này, có thể bấm tổ hợp phím Win + R và gõ “cmd” rồi nhấn Enter.

Bước 2: Trong cửa sổ Command Prompt, gõ lệnh “ipconfig” và nhấn Enter. Lệnh này sẽ hiển thị thông tin về địa chỉ IP của các thiết bị mạng đang được kết nối đến máy tính, bao gồm địa chỉ IP của máy tính đó, địa chỉ IP Gateway và địa chỉ các DNS server.

Bước 3: Tìm địa chỉ IP của máy tính đó trong kết quả trả về từ lệnh ipconfig. Địa chỉ IP của máy tính thường được liệt kê kèm với tên của kết nối mạng, ví dụ như “Ethernet adapter Local Area Connection”. Địa chỉ IP sẽ được hiển thị sau mục “IPv4 Address”.

Hướng dẫn ẩn địa chỉ IP

Để ẩn địa chỉ IP, bạn có thể sử dụng mạng ẩn danh và duyệt web mà không để lại bất kỳ dấu vết nào. Các mạng ẩn danh như Tor hay VPN (Virtual Private Network) cho phép bạn truy cập các trang web mà không để lại thông tin về địa chỉ IP của bạn.

Trình duyệt Tor cũng là một trình duyệt web được thiết kế để giúp người dùng ẩn danh trực tuyến. Tor sử dụng một mạng lưới máy tính toàn cầu để ẩn danh và mã hóa các thông tin truy cập Internet của bạn.

Bạn cũng có thể sử dụng dịch vụ VPN để ẩn địa chỉ IP của mình. Đây là một dịch vụ giúp quản lý thiết bị của bạn truy cập Internet thông qua một kết nối mạng riêng tư. Nếu bạn muốn sử dụng IP chất lượng và ẩn danh có tính bảo mật tốt hơn thì hãy dùng VPN trả phí. Ngoài ra, sử dụng một proxy cũng là một cách an toàn để ẩn danh cho Internet Protocol.

Trên đây là những thông tin chi tiết về địa chỉ IP và các loại Internet Protocol. Hy vọng qua bài viết bạn đã hiểu hơn về loại địa chỉ này. Bên cạnh đó, bạn cần tìm các biện pháp bảo vệ địa chỉ IP để duy trì an toàn và bảo mật hơn cho thiết bị của bạn.

Bài viết liên quan:

Yêu cầu báo giá

Thông tin công ty
Monamedia - Công ty thiết kế website cao cấp
  • Địa chỉ:

    1073/23 Cách Mạng Tháng 8, P.7, Q. Tân Bình, TP.HCM
  • Điện thoại:

    1900 636 648
    Bấm 108 - Phòng kinh doanh
    Bấm 103 - Phòng kỹ thuật
  • Email:

  • Skype:

Bạn gặp khó khăn khi chọn gói dịch vụ?
Hãy để Monamedia tư vấn cho bạn
PMS

Theo dõi tiến độ dự án

app-image

Quý khách vui lòng đăng nhập vào hệ thống quản lý dự án để theo dõi tiến độ.

Tài khoản đã được Mona Media cung cấp cho quý khách qua hệ thống SMS tự động. Nếu cần hỗ trợ thêm xin vui lòng gọi 1900 636 648